|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tổng hợp
![](img/dict/D0A549BC.png) | faire la synthèse | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tổng hợp tài liệu | | faire la synthèse des documments | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tổng hợp một chất hữu cơ | | faire la synthèse d'un produit organique | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | faire le cumul | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tổng hợp hình phạt | | (luật học, pháp lý) faire le cumul des peines | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | synthétique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | cao su tổng hợp | | caoutchouc synthétique | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | général; global | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cửa hàng bách hóa tổng hợp | | bazar général | | ![](img/dict/72B02D27.png) | sức mạnh tổng hợp | | force globale | | ![](img/dict/809C2811.png) | trường đại học tổng hợp | | ![](img/dict/633CF640.png) | université |
|
|
|
|